Có 2 kết quả:

脈案 mài àn ㄇㄞˋ ㄚㄋˋ脉案 mài àn ㄇㄞˋ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medical record

Từ điển Trung-Anh

medical record